1 |
Phòng Lao động Thương binh Xã hội Thành phố Đồng Hới |
thanhphodonghoi |
|
2 |
Phòng Lao động Thương binh Xã hội huyện Minh Hóa |
huyenminhhoa |
|
3 |
Phòng Lao động Thương binh Xã hội huyện Tuyên Hóa |
huyentuyenhoa |
|
4 |
Phòng Lao động Thương binh Xã hội huyện Quảng Trạch |
huyenquangtrach |
|
5 |
Phòng Lao động Thương binh Xã hội huyện Bố Trạch |
huyenbotrach |
|
6 |
Phòng Lao động Thương binh Xã hội huyện Quảng Ninh |
huyenquangninh |
|
7 |
Phòng Lao động Thương binh Xã hội huyện Lệ Thủy |
huyenlethuy |
|
8 |
Phòng Lao động Thương binh Xã hội Thị xã Ba Đồn |
thixabadon |
|
9 |
Phường Hải Thành- Thành Phố Đồng Hới |
dhphaithanh |
|
10 |
Phường Đồng Phú- Thành Phố Đồng Hới |
dhpdongphu |
|
11 |
Phường Bắc Lý- Thành Phố Đồng Hới |
dhpbacly |
|
12 |
Phường Nam Lý- Thành Phố Đồng Hới |
dhpnamly |
|
13 |
Phường Đồng Hải- Thành Phố Đồng Hới |
dhpdonghai |
|
14 |
Phường Đồng Sơn- Thành Phố Đồng Hới |
dhpdongson |
|
15 |
Phường Phú Hải- Thành Phố Đồng Hới |
dhpphuhai |
|
16 |
Phường Bắc Nghĩa- Thành Phố Đồng Hới |
dhpbacnghia |
|
17 |
Phường Đức Ninh Đông- Thành Phố Đồng Hới |
dhpducninhdong |
|
18 |
Xã Quang Phú- Thành Phố Đồng Hới |
dhxquangphu |
|
19 |
Xã Lộc Ninh- Thành Phố Đồng Hới |
dhxlocninh |
|
20 |
Xã Bảo Ninh- Thành Phố Đồng Hới |
dhxbaoninh |
|
21 |
Xã Nghĩa Ninh- Thành Phố Đồng Hới |
dhxnghianinh |
|
22 |
Xã Thuận Đức- Thành Phố Đồng Hới |
dhxthuanduc |
|
23 |
Xã Đức Ninh- Thành Phố Đồng Hới |
dhxducninh |
|
24 |
Thị trấn Quy Đạt- Huyện Minh Hóa |
mhttquydat |
|
25 |
Xã Dân Hóa- Huyện Minh Hóa |
mhxdanhoa |
|
26 |
Xã Trọng Hóa- Huyện Minh Hóa |
mhxtronghoa |
|
27 |
Xã Hóa Phúc- Huyện Minh Hóa |
mhxhoaphuc |
|
28 |
Xã Hồng Hóa- Huyện Minh Hóa |
mhxhonghoa |
|
29 |
Xã Hóa Thanh- Huyện Minh Hóa |
mhxhoathanh |
|
30 |
Xã Hóa Tiến- Huyện Minh Hóa |
mhxhoatien |
|
31 |
Xã Hóa Hợp- Huyện Minh Hóa |
mhxhoahop |
|
32 |
Xã Xuân Hóa- Huyện Minh Hóa |
mhxxuanhoa |
|
33 |
Xã Yên Hóa- Huyện Minh Hóa |
mhxyenhoa |
|
34 |
Xã Minh Hóa- Huyện Minh Hóa |
mhxminhhoa |
|
35 |
Xã Tân Hóa- Huyện Minh Hóa |
mhxtanhoa |
|
36 |
Xã Hóa Sơn- Huyện Minh Hóa |
mhxhoason |
|
37 |
Xã Trung Hóa- Huyện Minh Hóa |
mhxtrunghoa |
|
38 |
Xã Thượng Hóa- Huyện Minh Hóa |
mhxthuonghoa |
|
39 |
Thị trấn Đồng Lê- Huyện Tuyên Hóa |
thttdongle |
|
40 |
Xã Hương Hóa- Huyện Tuyên Hóa |
thxhuonghoa |
|
41 |
Xã Kim Hóa- Huyện Tuyên Hóa |
thxkimhoa |
|
42 |
Xã Thanh Hóa- Huyện Tuyên Hóa |
thxthanhhoa |
|
43 |
Xã Thanh Thạch- Huyện Tuyên Hóa |
thxthanhthach |
|
44 |
Xã Thuận Hóa- Huyện Tuyên Hóa |
thxthuanhoa |
|
45 |
Xã Lâm Hóa- Huyện Tuyên Hóa |
thxlamhoa |
|
46 |
Xã Lê Hóa- Huyện Tuyên Hóa |
thxlehoa |
|
47 |
Xã Sơn Hóa- Huyện Tuyên Hóa |
thxsonhoa |
|
48 |
Xã Đồng Hóa- Huyện Tuyên Hóa |
thxdonghoa |
|
49 |
Xã Ngư Hóa- Huyện Tuyên Hóa |
thxnguhoa |
|
50 |
Xã Thạch Hóa- Huyện Tuyên Hóa |
thxthachhoa |
|
51 |
Xã Đức Hóa- Huyện Tuyên Hóa |
thxduchoa |
|
52 |
Xã Phong Hóa- Huyện Tuyên Hóa |
thxphonghoa |
|
53 |
Xã Mai Hóa- Huyện Tuyên Hóa |
thxmaihoa |
|
54 |
Xã Tiến Hóa- Huyện Tuyên Hóa |
thxtienhoa |
|
55 |
Xã Châu Hóa- Huyện Tuyên Hóa |
thxchauhoa |
|
56 |
Xã Cao Quảng- Huyện Tuyên Hóa |
thxcaoquang |
|
57 |
Xã Văn Hóa- Huyện Tuyên Hóa |
thxvanhoa |
|
58 |
Xã Quảng Hợp- Huyện Quảng Trạch |
qtxquanghop |
|
59 |
Xã Quảng Kim- Huyện Quảng Trạch |
qtxquangkim |
|
60 |
Xã Quảng Đông- Huyện Quảng Trạch |
qtxquangdong |
|
61 |
Xã Quảng Phú- Huyện Quảng Trạch |
qtxquangphu |
|
62 |
Xã Quảng Châu- Huyện Quảng Trạch |
qtxquangchau |
|
63 |
Xã Quảng Thạch- Huyện Quảng Trạch |
qtxquangthach |
|
64 |
Xã Quảng Lưu- Huyện Quảng Trạch |
qtxquangluu |
|
65 |
Xã Quảng Tùng- Huyện Quảng Trạch |
qtxquangtung |
|
66 |
Xã Cảnh Dương- Huyện Quảng Trạch |
qtxcanhduong |
|
67 |
Xã Quảng Tiến- Huyện Quảng Trạch |
qtxquangtien |
|
68 |
Xã Quảng Hưng- Huyện Quảng Trạch |
qtxquanghung |
|
69 |
Xã Quảng Xuân- Huyện Quảng Trạch |
qtxquangxuan |
|
70 |
Xã Cảnh Hóa- Huyện Quảng Trạch |
qtxcanhhoa |
|
71 |
Xã Liên Trường- Huyện Quảng Trạch |
qtxlientruong |
|
72 |
Xã Quảng Phương- Huyện Quảng Trạch |
qtxquangphuong |
|
73 |
Xã Phù Hóa- Huyện Quảng Trạch |
qtxphuhoa |
|
74 |
Xã Quảng Thanh- Huyện Quảng Trạch |
qtxquangthanh |
|
75 |
Thị trấn Hoàn Lão- Huyện Bố Trạch |
bttthoanlao |
|
76 |
Thị trấn NT Việt Trung- Huyện Bố Trạch |
btttntviettrung |
|
77 |
Xã Xuân Trạch- Huyện Bố Trạch |
btxxuantrach |
|
78 |
Xã Mỹ Trạch- Huyện Bố Trạch |
btxmytrach |
|
79 |
Xã Hạ Trạch- Huyện Bố Trạch |
btxhatrach |
|
80 |
Xã Bắc Trạch- Huyện Bố Trạch |
btxbactrach |
|
81 |
Xã Lâm Trạch- Huyện Bố Trạch |
btxlamtrach |
|
82 |
Xã Thanh Trạch- Huyện Bố Trạch |
btxthanhtrach |
|
83 |
Xã Liên Trạch- Huyện Bố Trạch |
btxlientrach |
|
84 |
Xã Phúc Trạch- Huyện Bố Trạch |
btxphuctrach |
|
85 |
Xã Cự Nẫm- Huyện Bố Trạch |
btxcunam |
|
86 |
Xã Hải Phú- Huyện Bố Trạch |
btxhaiphu |
|
87 |
Xã Thượng Trạch- Huyện Bố Trạch |
btxthuongtrach |
|
88 |
Xã Sơn Lộc- Huyện Bố Trạch |
btxsonloc |
|
89 |
Xã Hưng Trạch- Huyện Bố Trạch |
btxhungtrach |
|
90 |
Xã Đồng Trạch- Huyện Bố Trạch |
btxdongtrach |
|
91 |
Xã Đức Trạch- Huyện Bố Trạch |
btxductrach |
|
92 |
Thị trấn Phong Nha- Huyện Bố Trạch |
btttphongnha |
|
93 |
Xã Vạn Trạch- Huyện Bố Trạch |
btxvantrach |
|
94 |
Xã Phú Định- Huyện Bố Trạch |
btxphudinh |
|
95 |
Xã Trung Trạch- Huyện Bố Trạch |
btxtrungtrach |
|
96 |
Xã Tây Trạch- Huyện Bố Trạch |
btxtaytrach |
|
97 |
Xã Hòa Trạch- Huyện Bố Trạch |
btxhoatrach |
|
98 |
Xã Đại Trạch- Huyện Bố Trạch |
btxdaitrach |
|
99 |
Xã Nhân Trạch- Huyện Bố Trạch |
btxnhantrach |
|
100 |
Xã Tân Trạch- Huyện Bố Trạch |
btxtantrach |
|
101 |
Xã Nam Trạch- Huyện Bố Trạch |
btxnamtrach |
|
102 |
Xã Lý Trạch- Huyện Bố Trạch |
btxlytrach |
|
103 |
Thị trấn Quán Hàu- Huyện Quảng Ninh |
qnttquanhau |
|
104 |
Xã Trường Sơn- Huyện Quảng Ninh |
qnxtruongson |
|
105 |
Xã Lương Ninh- Huyện Quảng Ninh |
qnxluongninh |
|
106 |
Xã Vĩnh Ninh- Huyện Quảng Ninh |
qnxvinhninh |
|
107 |
Xã Võ Ninh- Huyện Quảng Ninh |
qnxvoninh |
|
108 |
Xã Hải Ninh- Huyện Quảng Ninh |
qnxhaininh |
|
109 |
Xã Hàm Ninh- Huyện Quảng Ninh |
qnxhamninh |
|
110 |
Xã Duy Ninh- Huyện Quảng Ninh |
qnxduyninh |
|
111 |
Xã Gia Ninh- Huyện Quảng Ninh |
qnxgianinh |
|
112 |
Xã Trường Xuân- Huyện Quảng Ninh |
qnxtruongxuan |
|
113 |
Xã Hiền Ninh- Huyện Quảng Ninh |
qnxhienninh |
|
114 |
Xã Tân Ninh- Huyện Quảng Ninh |
qnxtanninh |
|
115 |
Xã Xuân Ninh- Huyện Quảng Ninh |
qnxxuanninh |
|
116 |
Xã An Ninh- Huyện Quảng Ninh |
qnxanninh |
|
117 |
Xã Vạn Ninh- Huyện Quảng Ninh |
qnxvanninh |
|
118 |
Thị trấn NT Lệ Ninh- Huyện Lệ Thủy |
ltttntleninh |
|
119 |
Thị trấn Kiến Giang- Huyện Lệ Thủy |
ltttntkiengiang |
|
120 |
Xã Hồng Thủy- Huyện Lệ Thủy |
ltxhongthuy |
|
121 |
Xã Ngư Thủy Bắc- Huyện Lệ Thủy |
ltxnguthuybac |
|
122 |
Xã Hoa Thủy- Huyện Lệ Thủy |
ltxhoathuy |
|
123 |
Xã Thanh Thủy- Huyện Lệ Thủy |
ltxthanhthuy |
|
124 |
Xã An Thủy- Huyện Lệ Thủy |
ltxanthuy |
|
125 |
Xã Phong Thủy- Huyện Lệ Thủy |
ltxphongthuy |
|
126 |
Xã Cam Thủy- Huyện Lệ Thủy |
ltxcamthuy |
|
127 |
Xã Ngân Thủy- Huyện Lệ Thủy |
ltxnganthuy |
|
128 |
Xã Sơn Thủy- Huyện Lệ Thủy |
ltxsonthuy |
|
129 |
Xã Lộc Thủy- Huyện Lệ Thủy |
ltxlocthuy |
|
130 |
Xã Liên Thủy- Huyện Lệ Thủy |
ltxlienthuy |
|
131 |
Xã Hưng Thủy- Huyện Lệ Thủy |
ltxhungthuy |
|
132 |
Xã Dương Thủy- Huyện Lệ Thủy |
ltxduongthuy |
|
133 |
Xã Tân Thủy- Huyện Lệ Thủy |
ltxtanthuy |
|
134 |
Xã Phú Thủy- Huyện Lệ Thủy |
ltxphuthuy |
|
135 |
Xã Xuân Thủy- Huyện Lệ Thủy |
ltxxuanthuy |
|
136 |
Xã Mỹ Thủy- Huyện Lệ Thủy |
ltxmythuy |
|
137 |
Xã Ngư Thủy- Huyện Lệ Thủy |
ltxnguthuy |
|
138 |
Xã Mai Thủy- Huyện Lệ Thủy |
ltxmaithuy |
|
139 |
Xã Sen Thủy- Huyện Lệ Thủy |
ltxsenthuy |
|
140 |
Xã Thái Thủy- Huyện Lệ Thủy |
ltxthaithuy |
|
141 |
Xã Kim Thủy- Huyện Lệ Thủy |
ltxkimthuy |
|
142 |
Xã Trường Thủy- Huyện Lệ Thủy |
ltxtruongthuy |
|
143 |
Xã Lâm Thủy- Huyện Lệ Thủy |
ltxlamthuy |
|
144 |
Phường Ba Đồn- Thị xã Ba Đồn |
dbpbadon |
|
145 |
Phường Quảng Long- Thị xã Ba Đồn |
dbpquanglong |
|
146 |
Phường Quảng Thọ- Thị xã Ba Đồn |
dbpquangtho |
|
147 |
Xã Quảng Tiên- Thị xã Ba Đồn |
dbxquangtien |
|
148 |
Xã Quảng Trung- Thị xã Ba Đồn |
dbxquangtrung |
|
149 |
Phường Quảng Phong- Thị xã Ba Đồn |
dbpquangphong |
|
150 |
Phường Quảng Thuận- Thị xã Ba Đồn |
dbpquangthuan |
|
151 |
Xã Quảng Tân- Thị xã Ba Đồn |
dbxquangtan |
|
152 |
Xã Quảng Hải- Thị xã Ba Đồn |
dbxquanghai |
|
153 |
Xã Quảng Sơn- Thị xã Ba Đồn |
dbxquangson |
|
154 |
Xã Quảng Lộc- Thị xã Ba Đồn |
dbxquangloc |
|
155 |
Xã Quảng Thủy- Thị xã Ba Đồn |
dbxquangthuy |
|
156 |
Xã Quảng Văn- Thị xã Ba Đồn |
dbxquangvan |
|
157 |
Phường Quảng Phúc- Thị xã Ba Đồn |
dbpquangphuc |
|
158 |
Xã Quảng Hòa- Thị xã Ba Đồn |
bdxquanghoa |
|
159 |
Xã Quảng Minh- Thị xã Ba Đồn |
bdxquangminh |
|
160 |
Sở Lao Động- Thương Binh và Xã hội |
sldtbxhtquangbinh |
|
161 |
Sở Lao Động- Thương Binh và Xã hội |
khuong@sldtbxh |
|
162 |
Sở Lao Động- Thương Binh và Xã hội |
tu@sldtbxh |
|
163 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
luong@sldtbxh |
|
164 |
Quản trị hệ thống |
quantri |
|
165 |
Sở Lao động -Thương binh và Xã hội |
ngan@sldtbxh |
|
166 |
Sở Lao Động Thương Binh Và Xã Hội |
thanh@sldtbxh |
|
167 |
Sở Lao Động Thương Binh Và Xã Hội |
giang@sldtbxh |
|
168 |
Sở Lao Động Thương Binh Và Xã Hội |
Chigiang@sldtbxh |
|
169 |
Sở Lao Động Thương Binh Và Xã Hội |
dung@sldtbxh |
|
170 |
Sở Lao Động Thương Binh Và Xã Hội |
thuy@sldtbxh |
|
171 |
Sở Lao Động Thương Binh Và Xã Hội |
hung@sldtbxh |
|
172 |
Sở Lao Động Thương Binh Và Xã Hội |
hang@sldtbxh |
|
173 |
Sở Lao Động Thương Binh Và Xã Hội |
ha@sldtbxh |
|
174 |
Thị trấn Phong Nha- Huyện Bố Trạch |
btttphongnh |
|